Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
35041 | Lưu Thiên Đức | 682,000 đ | Đang chờ xử lý | |
682,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,364,000 đ | |||
35036 | Đinh thế Đàm | 800,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 800,000 đ | |||
35035 | Đinh thế Đàm | 800,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 800,000 đ | |||
34953 | Đỗ Trường Hải | 480,000 đ | Đang chờ xử lý | |
480,000 đ | ||||
Thành tiền | 960,000 đ | |||
34918 | Sy Nam | 1,380,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,380,000 đ | |||
34878 | NGUYỄN THÀNH PHÚ (TRÙNG ĐƠN) | 348,000 đ | Đang chờ xử lý | |
348,000 đ | ||||
Thành tiền | 696,000 đ | |||
34875 | Phạm Kim chi (TRÙNG ĐƠN) | 650,000 đ | Đang chờ xử lý | |
650,000 đ | ||||
650,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,950,000 đ | |||
34834 | Chị Huệ | 860,000 đ | Đang chờ xử lý | |
860,000 đ | ||||
860,000 đ | ||||
Thành tiền | 2,580,000 đ | |||
34774 | NGUYEN DUC HAI | 1,628,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,628,000 đ | |||
34676 | Thanh Lan( hủy đon ) | 1,040,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,040,000 đ | |||
34670 | Tran Kien Trung - DA HUY TRÙNG ĐƠN | 820,000 đ | Đang chờ xử lý | |
820,000 đ | ||||
820,000 đ | ||||
285,000 đ | ||||
450,000 đ | ||||
750,000 đ | ||||
750,000 đ | ||||
750,000 đ | ||||
750,000 đ | ||||
405,000 đ | ||||
405,000 đ | ||||
Thành tiền | 7,005,000 đ | |||
34616 | Vũ Lai - HỦY ĐƠN | 902,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 902,000 đ | |||
34610 | Trần Thanh Huyền | 330,000 đ | Đang chờ xử lý | |
380,000 đ | ||||
280,000 đ | ||||
280,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,270,000 đ | |||
34593 | Thuyền | 1,360,000 đ | Đang chờ xử lý | |
1,360,000 đ | ||||
1,360,000 đ | ||||
1,360,000 đ | ||||
Thành tiền | 5,440,000 đ | |||
34590 | Trần Phong Hào | 807,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 807,000 đ |