 
            | Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| 34593 | Thuyền | 1,360,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,360,000 đ | ||||
| 1,360,000 đ | ||||
| 1,360,000 đ | ||||
| Thành tiền | 5,440,000 đ | |||
| 34590 | Trần Phong Hào | 807,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 807,000 đ | |||
| 34575 | Nguyễn Thanh Trà (TRÙNG ĐƠN) | 658,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 658,000 đ | |||
| 34556 | Đinh văn Toàn | 1,125,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,125,000 đ | |||
| 34555 | Đinh văn Toàn | 1,125,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,125,000 đ | |||
| 34554 | Đinh văn Toàn | 1,125,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,125,000 đ | |||
| 34552 | NGUYỄN THANH TUẤN | 414,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 414,000 đ | |||
| 34526 | Nguyễn Thị Kim Chi (trùng đơn hủy) | 1,500,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,500,000 đ | |||
| 34515 | Hoàng Văn Trường (trùng đơn hủy) | 1,570,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,570,000 đ | ||||
| Thành tiền | 3,140,000 đ | |||
| 34513 | Nguyễn Đức Thắng (trùng đơn hủy) | 680,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,214,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,894,000 đ | |||
| 34510 | Đỗ Vũ Hải Hà (TRUNG DON ) | 700,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 700,000 đ | |||
| 34494 | Huong | 2,080,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 2,080,000 đ | |||
| 34490 | Thuỳ Dương | 400,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 420,000 đ | ||||
| 95,000 đ | ||||
| 95,000 đ | ||||
| 95,000 đ | ||||
| 285,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,390,000 đ | |||
| 34487 | Nguyễn Phương Anh | 3,605,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 3,512,000 đ | ||||
| 2,018,000 đ | ||||
| 3,516,000 đ | ||||
| 49,600,000 đ | ||||
| Thành tiền | 62,251,000 đ |