 
            | Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| 34446 | Trần Thị Hòa (trung don) | 1,336,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,336,000 đ | ||||
| Thành tiền | 2,672,000 đ | |||
| 34435 | Đình Quý (TRÙNG ĐƠN) | 358,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 358,000 đ | ||||
| Thành tiền | 716,000 đ | |||
| 34427 | Nguyễn Chung (trùng hủy đơn) | 332,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 332,000 đ | |||
| 34422 | Pham Thi Thien Huong (trùng đơn hủy) | 410,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 410,000 đ | |||
| 34421 | Huong (trùng đơn hủy) | 410,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 410,000 đ | |||
| 34353 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | 380,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 380,000 đ | |||
| 34351 | Đinh Dũng | 200,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 200,000 đ | ||||
| 485,000 đ | ||||
| Thành tiền | 885,000 đ | |||
| 34304 | Hùng Nguyễn (hủy trùng đơn) | 550,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 550,000 đ | |||
| 34273 | Lưu Thị Nguyệt Ánh | 1,467,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,467,000 đ | |||
| 34270 | tri test | 982,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 982,000 đ | |||
| 34269 | tri test | 330,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 330,000 đ | |||
| 34218 | LA NGỌC TƯỜNG VI ( hủy đơn ) | 498,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 498,000 đ | |||
| 34183 | Lovie Nguyen (hủy đơn đặt trùng) | 594,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 541,000 đ | ||||
| 565,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,700,000 đ |