| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 30793 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 555,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 555,000 đ | |||
| 30792 | Phúc Trần | 550,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 550,000 đ | |||
| 30791 | Phúc Trần | 195,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 195,000 đ | |||
| 30790 | Phúc Trần | 654,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 654,000 đ | |||
| 30789 | duc vu hoang | 559,480 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 559,480 đ | |||
| 30786 | Ngô Trọng Hiền | 557,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 557,000 đ | |||
| 30785 | Nguyễn Quang Huy | 514,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 514,000 đ | |||
| 30782 | Ngô Cao Cường | 1,590,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,590,000 đ | |||
| 30780 | Ngô Cao Cường | 1,590,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,590,000 đ | |||
| 30779 | Annie | 895,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 895,000 đ | |||
| 30777 | Ngô trọng Hiền | 390,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 390,000 đ | |||
| 30772 | Le Nguyen Huan | 215,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 215,000 đ | |||
| 30764 | Lê Thành | 570,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 1,020,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,590,000 đ | |||
| 30761 | Tran thi hien | 156,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 156,000 đ | |||
| 30758 | Trịnh Thị Thanh huyền | 720,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 720,000 đ |