| Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| 30863 | Nguyễn văn thắng | 690,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 690,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,380,000 đ | |||
| 30861 | Hoàng Hiệp | 450,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 450,000 đ | |||
| 30844 | Trần Phúc | 1,430,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 1,430,000 đ | |||
| 30842 | Trần Phúc | 654,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 654,000 đ | |||
| 30840 | Ngô Thị Phương Thắm | 790,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 790,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,580,000 đ | |||
| 30837 | Hoàng ngọc an | 325,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 325,000 đ | ||||
| Thành tiền | 650,000 đ | |||
| 30834 | Phan thi thanh huong | 650,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 650,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,300,000 đ | |||
| 30831 | hoang duy tung | 515,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 515,000 đ | |||
| 30822 | Lâm Quỳnh Thơ | 519,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 519,000 đ | ||||
| Thành tiền | 1,038,000 đ | |||
| 30813 | Nguyen thanh trung | 350,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 350,000 đ | |||
| 30810 | Lưu Tuấn Duy | 380,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| 380,000 đ | ||||
| Thành tiền | 760,000 đ | |||
| 30806 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 635,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 635,000 đ | |||
| 30805 | Phạm nguyễn ngân phương | 635,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 635,000 đ | |||
| 30803 | Nguyễn Bảo Giang | 780,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 780,000 đ | |||
| 30795 | Trần thị thanh huyền | 325,000 đ | Đang chờ xử lý | |
| Thành tiền | 325,000 đ |