Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
30861 | Hoàng Hiệp | 450,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 450,000 đ | |||
30844 | Trần Phúc | 1,430,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,430,000 đ | |||
30842 | Trần Phúc | 654,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 654,000 đ | |||
30840 | Ngô Thị Phương Thắm | 790,000 đ | Đang chờ xử lý | |
790,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,580,000 đ | |||
30837 | Hoàng ngọc an | 325,000 đ | Đang chờ xử lý | |
325,000 đ | ||||
Thành tiền | 650,000 đ | |||
30834 | Phan thi thanh huong | 650,000 đ | Đang chờ xử lý | |
650,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,300,000 đ | |||
30831 | hoang duy tung | 515,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 515,000 đ | |||
30822 | Lâm Quỳnh Thơ | 519,000 đ | Đang chờ xử lý | |
519,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,038,000 đ | |||
30813 | Nguyen thanh trung | 350,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 350,000 đ | |||
30810 | Lưu Tuấn Duy | 380,000 đ | Đang chờ xử lý | |
380,000 đ | ||||
Thành tiền | 760,000 đ | |||
30806 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 635,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 635,000 đ | |||
30805 | Phạm nguyễn ngân phương | 635,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 635,000 đ | |||
30803 | Nguyễn Bảo Giang | 780,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 780,000 đ | |||
30795 | Trần thị thanh huyền | 325,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 325,000 đ | |||
30793 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 555,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 555,000 đ |