Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
33436 | Đặng thị thanh trang ( đã hủy ) | 149,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 149,000 đ | |||
33430 | Le xuan phat | 519,000 đ | Đang chờ xử lý | |
519,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,038,000 đ | |||
33428 | minh tuyet linh | 420,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000 đ | |||
33427 | Minh tuyết linh | 420,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000 đ | |||
33426 | Minh tuyết linh | 420,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 420,000 đ | |||
33406 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 959,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 959,000 đ | |||
33401 | tes | 230,000 đ | Đang chờ xử lý | |
850,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,080,000 đ | |||
33395 | Trần thị Cẩm nhung | 1,540,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,540,000 đ | |||
33361 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 858,000 đ | Đang chờ xử lý | |
330,000 đ | ||||
580,000 đ | ||||
580,000 đ | ||||
375,000 đ | ||||
375,000 đ | ||||
Thành tiền | 3,098,000 đ | |||
33360 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 390,000 đ | Đang chờ xử lý | |
650,000 đ | ||||
650,000 đ | ||||
810,000 đ | ||||
750,000 đ | ||||
425,000 đ | ||||
Thành tiền | 3,675,000 đ | |||
33355 | CÔNG TY TNHH BOSEUNG VINA (huyen) | 354,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 354,000 đ | |||
33318 | tes | 949,000 đ | Đang chờ xử lý | |
949,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,898,000 đ | |||
33315 | Dao Thanh Toan | 1,160,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,160,000 đ | |||
33312 | Phạm Thị Hoài Hương | 300,000 đ | Đang chờ xử lý | |
300,000 đ | ||||
Thành tiền | 600,000 đ | |||
33280 | Lê Ngọc Phương Uyên ( hủy đơn ) | 322,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 322,000 đ |