Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
35173 | hung nguyen (TRÙNG ĐƠN) | 552,000 đ | Đang chờ xử lý | |
552,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,104,000 đ | |||
35150 | Hồ Thanh Liêm | 896,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 896,000 đ | |||
35131 | võ quang minh | 712,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 712,000 đ | |||
35129 | Vương thanh | 65,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 65,000 đ | |||
35112 | Hiang vân | 480,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 480,000 đ | |||
35104 | nguyen anh tuan | 500,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 500,000 đ | |||
35076 | Nguyễn Vĩnh Tường | 1,630,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,630,000 đ | |||
35075 | Thúy Diễm | 450,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 450,000 đ | |||
35047 | Nguyễn Trâm | 790,000 đ | Đang chờ xử lý | |
790,000 đ | ||||
790,000 đ | ||||
489,000 đ | ||||
489,000 đ | ||||
489,000 đ | ||||
489,000 đ | ||||
589,000 đ | ||||
589,000 đ | ||||
589,000 đ | ||||
589,000 đ | ||||
Thành tiền | 6,682,000 đ | |||
35041 | Lưu Thiên Đức | 682,000 đ | Đang chờ xử lý | |
682,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,364,000 đ | |||
35036 | Đinh thế Đàm | 800,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 800,000 đ | |||
35035 | Đinh thế Đàm | 800,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 800,000 đ | |||
34953 | Đỗ Trường Hải | 480,000 đ | Đang chờ xử lý | |
480,000 đ | ||||
Thành tiền | 960,000 đ | |||
34918 | Sy Nam | 1,380,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 1,380,000 đ | |||
34878 | NGUYỄN THÀNH PHÚ (TRÙNG ĐƠN) | 348,000 đ | Đang chờ xử lý | |
348,000 đ | ||||
Thành tiền | 696,000 đ |