Mã ĐH | Tên khách hàng | Sản phẩm | Đơn giá | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
34513 | Nguyễn Đức Thắng (trùng đơn hủy) | 680,000 đ | Đang chờ xử lý | |
1,214,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,894,000 đ | |||
34510 | Đỗ Vũ Hải Hà (TRUNG DON ) | 700,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 700,000 đ | |||
34494 | Huong | 2,080,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 2,080,000 đ | |||
34490 | Thuỳ Dương | 400,000 đ | Đang chờ xử lý | |
420,000 đ | ||||
95,000 đ | ||||
95,000 đ | ||||
285,000 đ | ||||
Thành tiền | 1,295,000 đ | |||
34487 | Nguyễn Phương Anh | 2,018,000 đ | Đang chờ xử lý | |
3,516,000 đ | ||||
49,600,000 đ | ||||
3,605,000 đ | ||||
3,512,000 đ | ||||
Thành tiền | 62,251,000 đ | |||
34446 | Trần Thị Hòa (trung don) | 1,336,000 đ | Đang chờ xử lý | |
1,336,000 đ | ||||
Thành tiền | 2,672,000 đ | |||
34435 | Đình Quý (TRÙNG ĐƠN) | 358,000 đ | Đang chờ xử lý | |
358,000 đ | ||||
Thành tiền | 716,000 đ | |||
34427 | Nguyễn Chung (trùng hủy đơn) | 332,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 332,000 đ | |||
34422 | Pham Thi Thien Huong (trùng đơn hủy) | 410,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 410,000 đ | |||
34421 | Huong (trùng đơn hủy) | 410,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 410,000 đ | |||
34353 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | 380,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 380,000 đ | |||
34351 | Đinh Dũng | 200,000 đ | Đang chờ xử lý | |
200,000 đ | ||||
485,000 đ | ||||
Thành tiền | 885,000 đ | |||
34304 | Hùng Nguyễn (hủy trùng đơn) | 550,000 đ | Đang chờ xử lý | |
Thành tiền | 550,000 đ |